-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-

Bu lông neo, phân loại, vật liệu và ứng dụng chi tiết
Đăng bởi THANH HẢI ADMIN vào lúc 01/07/2025
Bu lông neo (Anchor bolt) là chi tiết thép được sử dụng để liên kết kết cấu thép với bê tông, đặc biệt trong các công trình nhà thép tiền chế, nhà xưởng, trụ đèn, hoặc các thiết bị công nghiệp lớn. Dù là chi tiết nhỏ, nhưng bu lông neo đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định, khả năng chịu lực và an toàn lâu dài cho công trình.
1. Bu lông neo là gì?
Bu lông neo là chi tiết thép được chôn trong móng bê tông để giữ cố định các cấu kiện thép phía trên như cột, khung thép, trụ,... Tùy theo yêu cầu tải trọng và loại công trình, bu lông neo có nhiều loại hình dạng, cấp bền và phương pháp lắp đặt khác nhau.
2. Các loại bu lông neo phổ biến
a) Theo hình dáng đầu neo
Loại bu lông | Mô tả | Ứng dụng |
---|---|---|
Bu lông neo thẳng có bản đế/đai hàn | Thép tròn thẳng, đầu có hàn bản đế hoặc thanh chắn ngang | Nhà thép tiền chế, kết cấu lớn |
Bu lông neo chữ J (J-type) | Uốn cong hình chữ J ở đầu chôn vào bê tông | Trụ đèn, nhà xưởng, cột điện |
Bu lông neo chữ L (L-type) | Uốn cong góc vuông hình chữ L | Công trình dân dụng, tải nhẹ |
Bu lông neo I (loại thẳng, siết 2 đầu) | Thép thẳng, dùng tấm neo và đai ốc hai đầu | Phổ biến trong nhà xưởng công nghiệp |
b) Theo cách thi công
Loại | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|
Bu lông neo chôn trước | Chôn trong móng khi đổ bê tông | Nhà thép, nhà máy |
Bu lông neo cấy sau | Khoan lỗ, dùng keo hóa chất (HILTI, Fischer...) | Cải tạo, mở rộng công trình |
3. Vật liệu & cấp bền bu lông neo
a) Loại thép sử dụng
- Thép CT3: dùng cho bu lông thường, cấp bền ~4.6
- Thép C45, 40Cr: dùng cho bu lông chịu lực cao, cấp bền 8.8 trở lên
- Thép inox SUS 201/304/316: dùng cho môi trường hóa chất, ăn mòn
b) Cấp bền phổ biến
Cấp bền | Giới hạn chảy (MPa) | Giới hạn kéo đứt (MPa) | Ứng dụng |
---|---|---|---|
4.6 | ~240 | ~400 | Trụ đèn, nhà nhẹ |
5.6 | ~300 | ~500 | Dân dụng, tải vừa |
8.8 | ~640 | ~800 | Nhà công nghiệp, cột thép |
10.9 | ~940 | ~1040 | Turbine gió, cầu đường |
4. Cấu tạo bu lông neo điển hình
- Thân bu lông: dạng ren (toàn phần hoặc bán phần)
- Đầu neo: bẻ cong (J, L), hoặc hàn bản neo
- Tấm đế (base plate): để gắn kết cấu thép
- Đai ốc và vòng đệm: để siết chặt, cố định
5. Lực kéo & khả năng chịu tải
Khả năng chịu kéo của bu lông phụ thuộc vào:
- Đường kính bu lông (M12, M16, M24,...)
- Cấp bền vật liệu (8.8, 10.9,...)
- Chiều dài neo chôn và liên kết bê tông
Ví dụ: Bu lông M24 cấp bền 8.8
- Diện tích chịu kéo danh nghĩa (As): ~353 mm²
- Giới hạn chảy Fy = 640 MPa
- Tải kéo chảy: F = 353 × 640 = 226,000 N = 22.6 kN
- Tải đứt ~ 28–30 kN
Lưu ý: Tải thiết kế thực tế phụ thuộc điều kiện thi công, độ sâu chôn, loại bê tông và hệ số an toàn.
6. Ứng dụng thực tế của bu lông neo
Công trình | Loại bu lông neo | Ghi chú |
---|---|---|
Nhà thép tiền chế | M24–M36, cấp 8.8, loại bản đế | Chôn sẵn vào móng |
Trụ đèn chiếu sáng | M16–M20, loại J hoặc L | Đối xứng, tải nhẹ |
Cột điện trung thế | M20–M24, loại J | Chống rung |
Móng máy công nghiệp | M30–M42, bản neo | Chịu tải cao |
Turbine gió | M42–M64, cấp 10.9 | Chịu lực động lớn |
7. Các tiêu chuẩn liên quan
- TCVN 1916 – Bu lông, ốc vít – Yêu cầu kỹ thuật
- TCVN 1700 – Cường độ chịu kéo bu lông
- ASTM F1554 – Anchor bolts (Mỹ)
- EN ISO 898-1 – Cơ tính bu lông theo châu Âu
8. Lưu ý khi thiết kế & lắp đặt
- Định vị chính xác bu lông trước khi đổ bê tông
- Dùng khuôn định vị bu lông để không sai lệch
- Chiều sâu chôn ≥ 10 lần đường kính bu lông
- Không hàn trực tiếp nếu không được thiết kế hàn
- Tính đến ứng suất nhiệt, giãn nở và rung động
Bu lông neo tuy nhỏ nhưng là chi tiết chịu lực quan trọng, cần được lựa chọn và thi công đúng kỹ thuật để đảm bảo độ bền, an toàn và tuổi thọ cho cả công trình.