-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-

Bulong liên kết mạ kẽm nhúng nóng (HDG): Đặc điểm, ưu nhược điểm & ứng dụng
Đăng bởi THANH HẢI ADMIN vào lúc 16/09/2025
Bulong liên kết mạ kẽm nhúng nóng (HDG): Đặc điểm, ưu nhược điểm & ứng dụng
Bulong liên kết mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized – HDG) là loại bulong được phủ một lớp kẽm dày từ 40–80µm bằng công nghệ nhúng nóng. Đây là giải pháp chống ăn mòn hiệu quả, giúp bulong có tuổi thọ cao, đặc biệt phù hợp cho công trình ngoài trời, cầu đường, kết cấu thép và môi trường biển. Trong bài viết này, Công ty Cổ phần Thương Mại và Xây Lắp Thanh Hải sẽ phân tích chi tiết về bulong HDG để bạn hiểu rõ trước khi lựa chọn.
Bulong liên kết HDG là gì?
Bulong HDG là bulong thép carbon hoặc thép hợp kim, sau khi gia công sẽ được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ ~450°C. Lớp kẽm bám chặt vào bề mặt bulong, tạo thành một màng bảo vệ chống oxy hóa và ăn mòn.
Quy trình mạ kẽm nhúng nóng
- Làm sạch bề mặt: loại bỏ dầu mỡ, gỉ sét.
- Nhúng vào dung dịch trợ dung (flux) để tăng độ bám dính.
- Nhúng vào bể kẽm nóng chảy (~450°C).
- Làm nguội và kiểm tra độ dày lớp mạ.
Quy trình này giúp lớp kẽm bám đều, dày và bền vững hơn so với mạ điện phân.
Đặc điểm kỹ thuật của bulong HDG
- Độ dày lớp mạ: 40–80µm (theo tiêu chuẩn ISO 10684, ASTM A153).
- Màu sắc: xám bạc mờ, hơi sần do lớp kẽm dày.
- Khả năng chống ăn mòn: gấp 5–10 lần mạ điện phân (ZP).
- Tuổi thọ lớp mạ: 15–50 năm tùy môi trường.
Ưu điểm của bulong HDG
- Chống gỉ sét vượt trội, kể cả trong môi trường ẩm ướt hoặc ven biển.
- Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì.
- Phù hợp cho công trình ngoài trời, cầu đường, năng lượng tái tạo.
- Lớp mạ bền, khó bong tróc.
Nhược điểm cần lưu ý
- Giá thành cao hơn so với bulong ZP.
- Độ chính xác ren có thể giảm do lớp mạ dày → cần dùng đai ốc HDG đồng bộ.
- Bề mặt kém thẩm mỹ hơn (xám mờ, không bóng sáng như ZP).
Bảng so sánh tuổi thọ lớp mạ HDG theo môi trường
Môi trường | Độ dày lớp mạ (µm) | Tuổi thọ trung bình (năm) |
---|---|---|
Nội thất khô ráo | 40 | 30–50 |
Ngoài trời (nông thôn) | 50 | 20–30 |
Đô thị, công nghiệp | 70 | 15–25 |
Ven biển, ẩm ướt | 80 | 10–20 |
Ứng dụng của bulong HDG
- Kết cấu thép ngoài trời, nhà xưởng, nhà tiền chế.
- Cầu đường, cầu vượt, hạ tầng giao thông.
- Cột điện, viễn thông, hệ thống truyền tải.
- Các công trình ven biển, cảng biển.
- Dự án năng lượng tái tạo: điện gió, điện mặt trời.
Thông số cơ tính (theo cấp bền)
Cấp bền | Tensile Strength Rm (MPa) | Proof Load (MPa) | Độ cứng (HRC/HB) | Độ giãn dài (%) |
---|---|---|---|---|
4.6 | 400 | 240 | HRB 95 max | 22 |
8.8 | 800 | 640 | HRC 23–34 | 12 |
10.9 | 1040 | 940 | HRC 32–39 | 9 |
Các thông số trên được Thanh Hải kiểm tra và chứng nhận qua CQ, đảm bảo đúng tiêu chuẩn ISO 898-1.
Chứng chỉ CO/CQ của bulong HDG
Tại Thanh Hải, mọi lô hàng bulong HDG đều được cung cấp đầy đủ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality). Đây là cam kết mạnh mẽ về chất lượng, giúp khách hàng yên tâm sử dụng cho công trình trọng điểm.
Vì sao chọn Thanh Hải làm nhà cung cấp bulong HDG?
- Sản phẩm đạt chuẩn DIN, ISO, JIS.
- Cung cấp đa dạng size từ M6–M48.
- Năng lực cung ứng số lượng lớn, giao hàng nhanh.
- Giá thành cạnh tranh, trực tiếp từ xưởng.
- Hỗ trợ kỹ thuật & hồ sơ thầu dự án.
Liên hệ báo giá bulong HDG
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP THANH HẢI
📍 252 Đường Chiến Lược, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP.HCM
☎ Hotline: 0918 183 227
🌐 Website: bulongthanhhai.vn