- 
									
 - 
									
- 
											Tổng tiền thanh toán:
 
 - 
											
 
						
						
						
					So sánh DIN 931 và DIN 933 khác nhau những gì ?
							Đăng bởi THANH HẢI ADMIN vào lúc 13/09/2025
						
						Bulong DIN 931 và DIN 933 là hai loại bulong lục giác được sử dụng phổ biến nhất trong ngành xây dựng, cơ khí và kết cấu thép. Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai loại này vì hình dáng khá giống nhau. Tuy nhiên, mỗi loại lại có đặc điểm riêng và phù hợp cho từng ứng dụng khác nhau. Trong bài viết này, Công ty Cổ phần Thương Mại và Xây Lắp Thanh Hải sẽ phân tích chi tiết để bạn hiểu rõ.
Tổng quan về DIN 931 và DIN 933
- DIN 931: Bulong lục giác, thân ren một phần (ren lửng). Một đoạn thân bulong không có ren, thường dùng cho các kết cấu chịu lực lớn.
 - DIN 933: Bulong lục giác, thân ren suốt toàn thân. Phần ren chạy dọc từ gốc đến đầu bulong, thích hợp cho liên kết cần độ bám ren cao.
 
Bảng so sánh nhanh DIN 931 và DIN 933
| Tiêu chí | DIN 931 | DIN 933 | 
|---|---|---|
| Cấu tạo | Ren một phần (ren lửng) | Ren suốt toàn thân | 
| Khả năng chịu lực | Tốt cho tải trọng kéo, lực cắt | Tốt cho liên kết siết chặt | 
| Ứng dụng | Kết cấu thép, cầu đường, máy móc chịu lực lớn | Nhà xưởng, cơ khí, lắp đặt MEP | 
| Kích thước phổ biến | M12 – M48 | M6 – M30 | 
| Tiêu chuẩn cơ tính | ISO 898-1 (cấp bền 4.6 – 10.9) | ISO 898-1 (cấp bền 4.6 – 10.9) | 
| Giá thành | Cao hơn một chút do gia công thân trơn | Phổ biến, giá thành hợp lý | 
Thông số kỹ thuật
Cả DIN 931 và DIN 933 đều có kích thước và thông số cơ tính tuân theo tiêu chuẩn quốc tế.
Bảng kích thước cơ bản
| Size (M) | Bước ren (P) | Chiều dài (L) (mm) | Chiều cao đầu (k) (mm) | Kích thước đối diện (s) (mm) | 
|---|---|---|---|---|
| M12 | 1.75 | 30–150 | 7.5 | 18 | 
| M16 | 2.0 | 40–200 | 10 | 24 | 
| M20 | 2.5 | 50–250 | 12.5 | 30 | 
| M24 | 3.0 | 60–300 | 15 | 36 | 
| M30 | 3.5 | 80–350 | 18.7 | 46 | 
Bảng cơ tính theo cấp bền
| Cấp bền | Tensile Strength Rm (MPa) | Proof Load (MPa) | Độ cứng (HRC/HB) | Độ giãn dài (%) | 
|---|---|---|---|---|
| 4.6 | 400 | 240 | HRB 95 max | 22 | 
| 8.8 | 800 | 640 | HRC 23–34 | 12 | 
| 10.9 | 1040 | 940 | HRC 32–39 | 9 | 
Xử lý bề mặt
- Mạ kẽm điện phân (ZP): sáng đẹp, giá rẻ, phù hợp môi trường trong nhà.
 - Mạ kẽm nhúng nóng (HDG): lớp kẽm dày, chống ăn mòn cao, phù hợp công trình ngoài trời.
 - Đen (Black/Oxide): chống ánh sáng, bảo vệ cơ bản.
 - Inox: không gỉ, phù hợp môi trường hóa chất, biển.
 
Khi nào dùng DIN 931 và khi nào dùng DIN 933?
DIN 931 phù hợp cho các kết cấu chịu lực kéo, cầu đường, kết cấu thép nặng. 
DIN 933 phù hợp cho lắp đặt nhanh, yêu cầu độ bám ren cao, ứng dụng trong cơ khí và kết cấu nhẹ hơn.
Chứng chỉ CO/CQ tại Thanh Hải
Cả hai loại bulong DIN 931 và DIN 933 do Thanh Hải cung cấp đều đi kèm chứng chỉ CO, CQ đầy đủ. Đây là bảo đảm quan trọng cho các dự án thầu, nhà xưởng và công trình quy mô lớn.
Lý do nên chọn Thanh Hải
- Cung cấp đầy đủ DIN 931 và DIN 933 với mọi kích thước.
 - Sản phẩm đạt chuẩn DIN/ISO, kiểm định cơ tính.
 - Có sẵn hàng kho và nhận gia công theo bản vẽ.
 - Đảm bảo CO/CQ, đáp ứng hồ sơ thầu.
 - Giá cả cạnh tranh, giao hàng toàn quốc.
 
Liên hệ báo giá
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP THANH HẢI
📍 252 Đường Chiến Lược, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP.HCM
☎ Hotline: 0918 183 227
🌐 Website: bulongthanhhai.vn
									
								